KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  144  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1"Kỷ luật thép" tôi luyện doanh nghiệp xuất sắc / Hoàng Vệ Hoa; Phúc Lâm dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 383 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24986
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 2400 câu giao tiếp văn hóa Hán Ngữ / Cẩm Tú, Mai Hân biên dịch . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 1999. - 351 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17969-TK17971
  • Chỉ số phân loại: 495.17
  • 399 góc nhìn văn hiến Việt Nam/ Nhiều tác giả; Star books (giới thiệu) . - Hà Nội; Thông tấn, 2006. - 719 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005039, TK09012030, TK09012031
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 4Almanac kiến thức văn hóa - Giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H : Văn hóa thông tin, 2005. - 1046tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005388
  • Chỉ số phân loại: 030
  • 5An Everyone Culture : Becoming a Deliberately Developmental Organization / Robert Kegan,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2016. - viii,308 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3377, NV3378
  • Chỉ số phân loại: 658.312
  • 6Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh vương quốc Anh = Dictionary of great britain / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (Biên dịch và biên soạn) . - H : Thế giới, 2003. - 966tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005399, TK09008907
  • Chỉ số phân loại: 306.042
  • 7Annual editions : Anthropology 07/08 / Lauren Arenson... [et al.]; Elvio Angeloni ed . - 13th ed. - Dubuque : McGraw-Hill , 2007. - xvi, 239 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1776-NV1778
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 8Bài giảng Văn hóa và phát triển / Hoàng Thị Nhung, Nguyễn Văn Khương, Nguyễn Thị Lý . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vi, 60 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22691-GT22695, MV51779-MV51823
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 9Bản săc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2001. - 550tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004678, TK08004679
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 10Bản sắc dân tộc và hiện đại hóa trong văn hóa / Hoàng Trinh . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 125 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17894, TK17895
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 11Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Chí Bền (chủ biên) ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 399 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0756
  • Chỉ số phân loại: 959.731
  • 12Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Văn Huy . - H. : Giáo dục, 1998. - 178tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004480
  • Chỉ số phân loại: 306.597
  • 13Bức tranh văn hóa các dân tộc Việt Nam / Nguyễn Văn Huy(chủ biên) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 178tr. ; 26.5 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19376
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 14Bức xúc không làm ta vô can / Đặng Hoàng Giang; Nguyễn Hoàng Giang minh họa . - Hà Nội : Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 221 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23653
  • Chỉ số phân loại: 303.4
  • 15Các giá trị truyền thống và con người Việt nam hiện nay / Phan Huy Lê, Vũ Minh Giang . - H : Knxb, 1994. - 354tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004739
  • Chỉ số phân loại: 306.597
  • 16Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005812
  • Chỉ số phân loại: 344
  • 17Chân dung Thăng Long Hà Nội / Lý Khắc Cung . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 239tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001990-TK08001992
  • Chỉ số phân loại: 306.597
  • 18Chân dung văn hóa Việt Nam / Tạ Ngọc Liễn . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 491 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18065, TK18066
  • Chỉ số phân loại: 928.09597
  • 19Chuyện quanh ta / Phạm Quang Long . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 380 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: TK24000
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 20Cơ chế, chính sách về giá dịch vụ công liên quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2022. - 296 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24758, TK24759
  • Chỉ số phân loại: 353.409597
  • 21Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2017. - 387 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49021-MV49036, TK23253-TK23255
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 22Dòng chảy văn hoá Việt Nam / N.I.Niculin, Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn Hữu Sơn (tuyển chọn và giới thiệu) . - Hà Nội : Nxb Văn hoá - Thông tin, 2006. - 533tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012241-TK09012243
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 23Dự báo thể kỷ 21 / Xuân Du (biên dịch),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 1008 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19521, TK19522
  • Chỉ số phân loại: 001
  • 24Đại cương văn hóa Việt Nam / Lại Phi Hùng, Nguyễn Đình Hòa (Đồng chủ biên), Vũ Sơn Hằng . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2015. - 405 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: MV48001-MV48015, TK22830-TK22834
  • Chỉ số phân loại: 306.09597
  • 25Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng; tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Hải Kế (chủ trì),... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2010. - 542 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL596
  • Chỉ số phân loại: 959.731
  • 26Đối thoại với các nền văn hoá New Zealand / Trịnh Duy Hoá . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 177tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002311-TK08002313
  • Chỉ số phân loại: 993
  • 27Đơn giản cuộc sống / Hoàng Văn Tuấn . - H. : văn hoá thông tin, 2005. - 436 tr. ; 436 tr
  • Thông tin xếp giá: TK08003042-TK08003044
  • Chỉ số phân loại: 306.4
  • 28Exceptional Selling : How the Best Connect and Win in High Stakes Sales / Jeff Thull . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2006. - xxxii,238 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3184
  • Chỉ số phân loại: 658.85
  • 29Extraordinary groups : An examination of unconventional lifestyles / Richard T. Schaefer, William W. Zellner . - 8th ed. - New York : Worth Publishers, 2008. - xiii,319 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4603
  • Chỉ số phân loại: 306.0973
  • 30Giá trị và tính đa dạng của Folkiore châu á trong quá trình hội nhập . - H. : Thế giới, 2006. - 605tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000452-TK08000454
  • Chỉ số phân loại: 306.915